Có 2 kết quả:
四輪定位 sì lún dìng wèi ㄙˋ ㄌㄨㄣˊ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ • 四轮定位 sì lún dìng wèi ㄙˋ ㄌㄨㄣˊ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ
sì lún dìng wèi ㄙˋ ㄌㄨㄣˊ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wheel alignment (automobile maintenance)
Bình luận 0
sì lún dìng wèi ㄙˋ ㄌㄨㄣˊ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wheel alignment (automobile maintenance)
Bình luận 0