Có 2 kết quả:

四輪定位 sì lún dìng wèi ㄙˋ ㄌㄨㄣˊ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ四轮定位 sì lún dìng wèi ㄙˋ ㄌㄨㄣˊ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

wheel alignment (automobile maintenance)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

wheel alignment (automobile maintenance)

Bình luận 0